Có 2 kết quả:

公頃 gōng qǐng ㄍㄨㄥ ㄑㄧㄥˇ公顷 gōng qǐng ㄍㄨㄥ ㄑㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hectare

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

hectare

Bình luận 0